Thủ tục kết hôn với người Trung Quốc mới nhất 2025 như thế nào là nội dung mà bạn nên tìm hiểu để việc kết hôn đạt kết quả tốt nhất.
Kết hôn với người Trung Quốc là một quá trình đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt giấy tờ và tuân thủ các quy định pháp luật của cả hai quốc gia (Việt Nam và Trung Quốc).
Dưới đây chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết về thủ tục kết hôn với người Trung Quốc:
1. Điều kiện để kết hôn
- Hai bên phải tự nguyện đồng ý kết hôn.
- Không vi phạm các điều cấm trong Luật Hôn nhân và Gia đình của cả Việt Nam và Trung Quốc, như:
– Không kết hôn giữa những người có quan hệ huyết thống trực tiếp;
– Không kết hôn giữa những người đã có vợ/chồng mà chưa ly hôn hoặc chưa chấm dứt quan hệ hôn nhân trước đó.
2. Thủ tục đăng ký kết hôn tại Việt Nam
Bước 1: Chuẩn bị giấy tờ
Cả hai bên cần chuẩn bị các giấy tờ sau:
Đối với công dân Việt Nam:
- Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (do UBND xã/phường nơi thường trú cấp).
- Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân.
- Sổ hộ khẩu hoặc giấy tờ chứng minh nơi cư trú.
- Tờ khai đăng ký kết hôn (theo mẫu).
Đối với công dân Trung Quốc:
- Hộ chiếu còn hạn.
- Visa hoặc giấy phép cư trú hợp pháp tại Việt Nam.
- Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (do cơ quan có thẩm quyền của Trung Quốc cấp, được dịch sang tiếng Việt và công chứng).
- Giấy khám sức khỏe kết hôn (nếu cần).
Lưu ý: Tất cả giấy tờ do phía Trung Quốc cấp phải được hợp pháp hóa lãnh sự tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở Trung Quốc, sau đó dịch sang tiếng Việt và công chứng tại Việt Nam.
Bước 2: Nộp hồ sơ
- Cặp đôi nộp hồ sơ tại Ủy ban Nhân dân cấp huyện (quận/huyện) nơi công dân Việt Nam cư trú.
- Cơ quan này sẽ kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ và hẹn ngày phỏng vấn (nếu cần).
Bước 3: Phỏng vấn và nhận giấy chứng nhận kết hôn
Sau khi hoàn tất thủ tục, nếu không có vấn đề gì, cặp đôi sẽ được cấp Giấy chứng nhận kết hôn .
3. Đăng ký kết hôn tại Trung Quốc
Nếu bạn muốn đăng ký kết hôn tại Trung Quốc, cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Chuẩn bị giấy tờ
Đối với công dân Việt Nam:
- Hộ chiếu còn hạn;
- Visa hoặc giấy phép cư trú hợp pháp tại Trung Quốc;
- Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (do UBND xã/phường Việt Nam cấp, đã hợp pháp hóa lãnh sự và dịch sang tiếng Trung);
- Giấy khám sức khỏe kết hôn (nếu cần);
Đối với công dân Trung Quốc:
- Hộ khẩu (户口本 – Hukou);
- Chứng minh thư nhân dân (身份证 – ID Card);
- Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (未婚证明 – Unmarried Certificate).
Bước 2: Nộp hồ sơ
- Cặp đôi nộp hồ sơ tại Cục Dân chính địa phương (民政局 – Civil Affairs Bureau) nơi công dân Trung Quốc cư trú.
- Nếu hồ sơ hợp lệ, hai bên sẽ được cấp Giấy chứng nhận kết hôn theo luật pháp Trung Quốc.

4. Lưu ý quan trọng
- Hợp pháp hóa lãnh sự: Đây là bước bắt buộc đối với các giấy tờ do nước ngoài cấp. Bạn cần liên hệ Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam tại Trung Quốc hoặc ngược lại để hợp pháp hóa lãnh sự.
- Dịch thuật công chứng: Các giấy tờ bằng tiếng Trung phải được dịch sang tiếng Việt và công chứng tại cơ quan có thẩm quyền.
- Chi phí: Chi phí cho việc hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật và đăng ký kết hôn có thể thay đổi tùy thời điểm và địa điểm.
- Thời gian xử lý: Quá trình đăng ký kết hôn có thể mất từ vài tuần đến vài tháng tùy thuộc vào việc chuẩn bị giấy tờ và quy trình hành chính.
5. Sau khi kết hôn
- Sau khi kết hôn, bạn có thể xin thẻ cư trú hoặc visa đoàn tụ gia đình tại quốc gia của vợ/chồng mình (tùy theo mục đích sinh sống lâu dài hay tạm thời).
- Nếu định cư tại Trung Quốc, bạn cần làm thủ tục nhập hộ khẩu (đối với công dân Việt Nam lấy chồng/vợ Trung Quốc).
Hy vọng thông tin trên giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình kết hôn với người Trung Quốc. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ.
Xem thêm: Visa S2 kết hôn với người Trung Quốc